NGÀNH KẾ TOÁN
BẢNG PHÂN BỔ CÁC MÔN HỌC QUA CÁC HỌC KỲ
Mã HP
|
Tên học phần
|
Học phần cơ sở
|
|
3301
|
Kinh tế vi mô
|
3302
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
3303
|
Luật kinh tế
|
3304
|
Nguyên lý thống kê
|
3305
|
Nguyên lý kế toán
|
3306
|
Soạn thảo văn bản
|
3307
|
Marketing căn bản
|
3308
|
Quản trị doanh nghiệp
|
Học phần chuyên ngành
|
|
3309
|
Tài chính doanh nghiệp
|
3310
|
Thuế và khai báo thuế
|
3311
|
Thống kê doanh nghiệp
|
3312
|
Kế toán tài chính 1
|
3313
|
Kế toán tài chính 2
|
3314
|
Kế toán tài chính 3
|
3315
|
Kế toán tài chính 4
|
3316
|
Phân tích HĐKD
|
3317
|
Kiểm toán
|
3318
|
Hạch toán kế toán trên máy
|
3319
|
Kế toán mô phỏng
|
Thực tập cơ bản và tốt nghiệp (tính theo giờ)
|
|
3320
|
Thực tập chuyên môn
|
3321
|
Thực tập tốt nghiệp
|